Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
polo
/ˈpoʊloʊ/
US
UK
noun
[noncount] :a game played by two teams of four players who ride horses while using long mallets to hit a wooden ball into a goal - see also water polo
* Các từ tương tự:
polo neck
,
polo shirt