Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
poignant
/'pɒinjənt/
US
UK
Tính từ
thống thiết; xót xa
poignant
sorrow
nỗi buồn thống thiết
poignant
regret
nỗi ân hận xót xa
* Các từ tương tự:
poignantly