Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
plural
/'plʊərəl/
US
UK
Danh từ
(ngôn ngữ học)
số nhiều, dạng số nhiều
the
plural
of
child
is
"
children
"
[dạng] số nhiều của "child" là chidren"
Tính từ
(ngôn ngữ học) ở số nhiều, [thuộc] số nhiều
most
plural
nouns
in
English
end
in
"
s
"
phần lớn danh từ số nhiều trong tiếng Anh kết thúc bằng con chữ "s"
[gồm] nhiều…
a
plural
society
một xã hội đa chủng tộc
* Các từ tương tự:
pluralise
,
pluralism
,
pluralist
,
pluralistic
,
pluralistically
,
plurality
,
pluralization
,
pluralize
,
plurally