Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
plunging
US
UK
Danh từ
sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc)
sự nhúng chìm
* Các từ tương tự:
plunging fire
,
plunging neckline