Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
plum
/plʌm/
US
UK
Danh từ
quả mận
(cách viết khác plum tree) cây mận
màu mận
(khẩu ngữ) món bở
she's
got
a
plum
of
a
job
chị ta đã vớ được một việc làm rất bở
a
plum
job
một việc làm bở
* Các từ tương tự:
plum cake
,
plum duff
,
plum pudding
,
plum tree
,
plumage
,
plumaged
,
plumassier
,
plumb
,
plumb-bob