Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
playmate
US
UK
noun
Some of Molly's playmates are asking if she can come out to play
playfellow
friend
comrade
Colloq
pal
chum
US
and
Canadian
buddy