Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pincers
/'pinsəz/
US
UK
Danh từ số nhiều
cái kìm ((như) a pair of pincers, pinchers)
càng cua, càng tôm
(quân sự),(như) pincers_movement, pincers_attack
* Các từ tương tự:
pincers attack
,
pincers movement