Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pilfer
/'pilfə[r]/
US
UK
Động từ
ăn cắp vặt; ăn trộm vặt
he
was
caught
pilfering
nó bị bắt đang ăn cắp vặt
* Các từ tương tự:
pilferage
,
pilferer