Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pier
/piə[r]/
US
UK
Danh từ
cầu tàu
trụ cầu
khoảng tường giữa hai cửa sổ
* Các từ tương tự:
pier-glass
,
pierage
,
pierce
,
piercer
,
piercing
,
piercingly
,
pierrette
,
pierrot