Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
photographer
US
UK
noun
The photographers clustered round the prime minister
lensman
lenswoman
cameraman
camerawoman
cinematographer
paparazzo
(
pl
paparazzi
)
Old-fashioned
photographist