Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pest
/pest/
US
UK
Danh từ
người khó chịu; vật khó chịu
vật gây hại (cây cối, lương thực)
stores
of
grain
are
frequently
attacked
by
pest,
especially
rats
kho thóc lúa thường bị vật gây hại, nhất là chuột
(cổ) như pestilence
xem
pestilence
* Các từ tương tự:
pest control
,
pest-house
,
pester
,
pesterer
,
pesthole
,
pesticidal
,
pesticide
,
pestiferous
,
pestiferously