Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pervasive
/pə'veisiv/
US
UK
Tính từ
tỏa khắp, tràn khắp
pervasive
smell
mùi tỏa khắp
a
pervasive
mood
of
pessimism
một tâm trạng bi quan tràn khắp
* Các từ tương tự:
pervasively
,
pervasiveness