Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
personify
/pə'sɒnifai/
US
UK
Động từ
(-fied)
nhân cách hóa
the
sun
and
the
moon
are
often
personified
in
poetry
trong thơ ca, mặt trời và mặt trăng thường được nhân cách hóa
là hiện thân của
he
personifies
the
worship
of
money
ông ta là hiện thân của sự tôn thờ đồng tiền