Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
perimeter
US
UK
noun
The perimeter of the military base is patrolled by sentry dogs
boundary
border
borderline
margin
periphery
limit
(
s
)
bounds
ambit
circumference
edge
verge
fringe
(
s
)
Archaic
or
literary
bourn
or
bourne