Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
perennial
/pə'reniəl/
US
UK
Tính từ
tồn tại lâu, dài lâu; muôn thuở cần quan tâm
tái diễn thường kỳ, tái diễn luôn
a
perennial
problem
một vấn đề tái diễn luôn
(thực vật) lưu niên (cây)
a
perennial
plant
cây lưu niên
Danh từ
cây lưu niên
* Các từ tương tự:
perenniality
,
perennially