Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
penetrating
/'penitreitiŋ/
US
UK
Tính từ
tinh, sắc, sắc sảo
a
penetrating
mind
trí óc sắc sảo
lanh lảnh, xé tai
a
penetrating
cry
tiếng kêu lanh lảnh
* Các từ tương tự:
penetratingly