Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pendulum
/'pendjʊləm/
/'penʒʊləm/
US
UK
Danh từ
con lắc, quả lắc (đồng hồ)
the swing of the pendulum
xem
swing
* Các từ tương tự:
Pendulum arbitration
,
pendulum-clock