Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
penal
US
UK
adjective
Crime and its punishment are covered in the penal code. He was sent to a penal colony for life
correctional
punitive
disciplinary
* Các từ tương tự:
penalize
,
penalty