Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pearly
/'pɜ:li/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
[thuộc] ngọc trai; như ngọc trai
pearly
sheen
nước bóng như ngọc trai
the
Pearly
Gates
(đùa) cổng trời
* Các từ tương tự:
pearly king
,
pearly queen