Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
patronizing
/'pætrənaiziŋ/
/'petrənaiziŋ/
US
UK
Tính từ
[có thái độ] kẻ cả
a
patronizing
tone
of
voice
giọng nói kẻ cả
* Các từ tương tự:
patronizingly