Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
paternity
/pə'tɜ:niti/
US
UK
Danh từ
tư cách là cha; quan hệ cha con
he
denied
paternity
of
the
child
ông ta không nhận là cha đứa bé
gốc gác ai là cha
a
child
of
unknown
paternity
đứa bé chưa rõ [gốc gác] ai là cha