Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
patch up
US
UK
chữa sơ qua; chữa tạm
the
wrecked
car
was
patched
up
and
resold
chiếc xe hỏng được chữa sơ qua và bán lại
dàn xếp; giải quyết(một vụ tranh chấp…)
they
patched
up
their
differences
họ đã giải quyết nỗi bất hòa giữa họ với nhau