Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pasture
/'pɑ:st∫ə[r]/
/'pæst∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
đồng cỏ; bãi cỏ
cỏ đồng cỏ, cỏ bãi cỏ
Động từ
chăn thả (súc vật) ở đồng cỏ
gặm cỏ
* Các từ tương tự:
pasture-land
,
pasturer