Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
parrot
/'pærət/
US
UK
Danh từ
con vẹt, con két (đen, nghĩa bóng)
sick as a parrot
xem
sick
Động từ
lặp lại như vẹt (lời nói, hành động của ai)
* Các từ tương tự:
parrot-fashion
,
parrot-fish
,
parroter
,
parrotry