Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
parochial
/pə'rəʊkəl/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ) [thuộc] giáo khu
parochial
matters
những vấn đề của giáo khu
(nghĩa xấu) cục bộ; thiển cận
parochial
spirit
óc cục bộ
a
parochial
person
con người thiển cận
* Các từ tương tự:
parochialise
,
parochialism
,
parochialist
,
parochiality
,
parochialize
,
parochially