Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
paring
/'peəriɳ/
US
UK
Danh từ
việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt
(số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
potato
parings
vỏ khoai
nail
parings
mấu móng tay cắt ra
* Các từ tương tự:
parings