Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pandemonium
US
UK
noun
Pandemonium reigned after the first bomb struck
bedlam
chaos
turmoil
disorder
tumult
frenzy
uproar
Brit
furore
or
US
furor
confusion