Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pamphlet
/'pæmflit/
US
UK
Danh từ
cuốn pamfle (sách mỏng đóng bìa giấy, bàn về một vấn đề lợi ích chung hoặc phát biểu một chính kiến)
* Các từ tương tự:
pamphletary
,
pamphleteer