Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
paid-up
/pei'dʌp/
US
UK
Tính từ
đã trả mọi thứ tiền đóng góp (cho câu lạc bộ, cho đảng…)
she
is
a
fully
paid-up
member
of
the
party
chị ta là một đảng viên đã đóng mọi thứ tiền cho đảng
* Các từ tương tự:
Paid-up capital