Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
oxy
US
UK
Tính từ
chứa đựng/sử dụng oxy
thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin
* Các từ tương tự:
oxyacanthous
,
oxyacetylene
,
oxyacid
,
oxybiotic
,
oxybromid
,
oxycarpous
,
oxycellulose
,
oxycephalic
,
oxychloride