Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overcrowded
/'əʊvə'kraʊdid/
US
UK
Tính từ
quá đông người; quá đông khách (cửa hàng, tàu xe…)
shops
are
very
overcrowded
before
Chrismas
cửa hàng đông khách quá mức trước lễ Giáng sinh
overcrowded
trains
tàu quá đông khách