Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oval
US
UK
adjective
His mother's picture hung in an oval frame over the mantel
egg-shaped
ovoid
ovate
oviform
obovoid
obovate
elliptical
ellipsoid
(
al
)