Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
outride
/'aʊtraidə[r]/
US
UK
Danh từ
người cưỡi ngựa mô-tô hộ tống;(trước đây) người cưỡi ngựa hộ tống
the
President's
car
was
flanked
by
motor-cycle
outriders
hai bên sườn xe của chủ tịch có người cưỡi mô-tô hộ tống