Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
outflow
/'aʊtfləʊ/
US
UK
Danh từ
sự chảy ra
an
outflow
from
the
tank
sự chảy từ bể ra
lượng chảy ra
* Các từ tương tự:
outflown