Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
op
/ɒp/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
operation
(cách viết khác Op) (viết tắt của opus)
tác phẩm (nhạc)
Beethoven's
Piano
Sonata
No
30
in
E
Major
, Op 109
Xônat dương cầm số 30 của Beethoven cung Mi trưởng, tác phẩm 109
* Các từ tương tự:
op art
,
op cit
,
opacity
,
opah
,
opal
,
opalesce
,
opalescence
,
opalescent
,
opalesque