Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
omelette
/'ɒmlit/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác omelet)
trứng trán, trứng chiên
one can't make an omelette without breaking eggs
có hy sinh mất mát mới có thành công