Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
octa
US
UK
(tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám
octahedral
tám mặt
octosyllable
từ tám âm tiết
* Các từ tương tự:
octachord
,
octachordal
,
octactinal
,
octad
,
octagon
,
octagonal
,
octagonally
,
octagynous
,
octahedral