Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obsessive
/əb'sesiv/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu)
ám ảnh
he's
obsessive
about
punctuality
nó hay bị tính đúng giờ ám ảnh
Danh từ
(y học)
bệnh nhân bị ám ảnh
* Các từ tương tự:
obsessively
,
obsessiveness