Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obedient
/ə'bi:diənt/
US
UK
Tính từ
biết vâng lời, biết vâng theo; ngoan ngoãn
obedient
children
những đứa trẻ biết vâng lời
* Các từ tương tự:
obedientiary
,
obediently