Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
oat
/out/
US
UK
Danh từ
(thực vật học) yến mạch
(thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch
to sow one's wild oats
chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
to feel one's oat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
phởn, tớn lên
* Các từ tương tự:
oatcake
,
oaten
,
oath
,
oath-breaker
,
oath-breaking
,
oatmeal
,
oats