Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nursing
/'nɜ:siŋ/
US
UK
Danh từ
sự săn sóc (người ốm…)
* Các từ tương tự:
nursing bottle
,
nursing home
,
nursing mother
,
nursing-home