Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
numismatics
/ˌnuːməzˈmætɪks/
/Brit ˌnjuːməzˈmætɪks/
US
UK
noun
[noncount] :the study or act of collecting of coins, paper money, and medals