Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
numeric
/nʊˈmerɪk/
/Brit njʊˈmɛrɪk/
US
UK
adjective
of or relating to numbers
a
numeric
code
/
system
a
numeric
keypad
* Các từ tương tự:
numerical