Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
notarize
US
UK
Ngoại động từ
chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản...); công chứng
* Các từ tương tự:
notarized