Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
nose-bleeding
/'nouzbli:d/
US
UK
-bleeding) /'nouz,bli:diɳ/* danh từ
sự chảy máu cam
sự đánh đổ máu mũi