Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
non-
/nɑn/
US
UK
prefix
not
nonfatal
nonfiction
nonprofit
non-native
English
speakers
a
nonreligious
holiday
* Các từ tương tự:
non sequitur
,
non-native
,
non-negotiable
,
non-profit-making
,
non-transferable
,
non-unionized
,
non-Western