Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
neon
/ˈniːˌɑːn/
US
UK
noun
[noncount] :a type of gas that is used in brightly colored electric signs and lights
adjective
always used before a noun
using neon
flashing
neon
lights
/
signs
extremely bright
neon
yellow
/
green
* Các từ tương tự:
neonatal