Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nectar
/ˈnɛktɚ/
US
UK
noun
[noncount] literary :the drink that the Greek and Roman gods drank
a thick juice made from a particular fruit
apricot
/
mango
nectar
a sweet liquid produced by plants and used by bees in making honey
* Các từ tương tự:
nectarine