Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
necked
/ˈnɛkt/
US
UK
adjective
having a neck of a specified kind - used in combination with another adjective
a
round-necked
T-shirt
a
long-necked
bottle