Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
neap-tide
/ni:p/
US
UK
Danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/
tuần nước xuống, tuần triều xuống
Tính từ
xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)
Ngoại động từ
(thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)
Nội động từ
xuống thấp (thuỷ triều)